Có 2 kết quả:

成敗利鈍 chéng bài lì dùn ㄔㄥˊ ㄅㄞˋ ㄌㄧˋ ㄉㄨㄣˋ成败利钝 chéng bài lì dùn ㄔㄥˊ ㄅㄞˋ ㄌㄧˋ ㄉㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) succeed or fail, sharp or blunt (idiom); advantages and disadvantages
(2) success and failure
(3) You win some, you lose some.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) succeed or fail, sharp or blunt (idiom); advantages and disadvantages
(2) success and failure
(3) You win some, you lose some.

Bình luận 0